--

dân số

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: dân số

+  

  • Population
    • Điều tra dân số
      A census of the population
    • Mật độ dân số
      Population density
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "dân số"
Lượt xem: 495